• [ 避難所 ]

    / TỴ NẠN SỞ /

    n

    nơi tỵ nạn/nơi sơ tán

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X