• [ 日に日に ]

    adv

    ngày lại ngày/hàng ngày
    コンピュータの演算処理装置は日に日に速度が増し、値段も安くなっている :Thiết bị xử lý dữ liệu trong máy tính ngày một nhanh hơn và giá cũng trở nên rẻ hơn
    私の彼への愛は日に日に深まっていく。 :Tình yêu tôi dành cho anh ấy ngày một sâu đậm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X