• [ 捻る ]

    v5r

    vắt (óc)
    頭を捻る: vắt óc
    詩を捻る: vắt óc làm thơ
    vặn/xoay/ngắt
    スイッチを捻る: xoay công tắc điện
    đánh bại
    彼は簡単に捻られた: anh ấy bị đánh bại một cách nhẹ nhàng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X