• [ 日延べ ]

    / NHẬT DIÊN /

    n

    Sự trì hoãn/sự đình hoãn
    _日間の日延べ :Trì hoãn ~ ngày
    支払い期限を日延べする :Trì hoãn thời hạn chi trả

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X