• [ 日の目 ]

    / NHẬT MỤC /

    n

    Ánh sáng mặt trời
    彼の作品は、彼の死後10年たってからやっと日の目を見た :Tác phẩm của ông đã được biết đến (dưới ánh sáng mặt trời) sau khi ông mất 10 năm
    日の目を見ないで終わった計画 :kế hoạch chết yểu (không mang ra thực thi)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X