• [ 雲雀 ]

    n

    sơn ca
    chim chiền chiện
    春に入ると空には雲雀がうようよ飛んでいる:Mùa xuân đến những chú chim chiền chiện bay lượn rất nhiều trên bầu trời.

    [ 告天子 ]

    / CÁO THIÊN TỬ /

    n

    Chim sơn ca

    n

    Tính kiêu kỳ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X