• [ 日日 ]

    / NHẬT NHẬT /

    n-adv

    Mỗi ngày/hàng ngày/ngày này qua ngày khác

    [ 日々 ]

    / NHẬT /

    n-adv, n-t

    ngày ngày

    []

    / QUÂN /

    n

    nứt nẻ

    []

    n, uk

    vết nứt/nứt/vết nứt nẻ/vết rạn nứt
    その事件で 2 国間の協力関係にひびが入った. :Về vấn đề này thì đã có vết rạn nứt trong mối quan hệ giữa 2 nước
    罅焼き陶器 :Đồ sứ men rạn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X