• [ ひび割れ ]

    n

    vết nẻ/khe nứt/chỗ rạn

    [ 罅割れ ]

    / HÁ CÁT /

    n

    sự rạn nứt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X