• ひふこきゅう

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    [ 皮膚呼吸 ]

    / BÌ PHU HÔ HẤP /

    n

    sự hô hấp qua da

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X