• [ 火ぶくれ ]

    n

    phòng lủa
    phỏng

    [ 火脹れ ]

    / HỎA TRƯỚNG /

    n

    vết bỏng rộp

    Kỹ thuật

    [ 火ぶくれ ]

    phồng giộp [blister]
    Category: cao su [ゴム]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X