• ひみつかいぎ

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    [ 秘密会議 ]

    / BÍ MẬT HỘI NGHỊ /

    n

    hội nghị bí mật

    n

    họp kín

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X