• [ 冷やかす ]

    v5s

    chế giễu/nhạo báng/chọc ghẹo/chế nhạo/bỡn cợt/chòng ghẹo/trêu chọc
    新婚さんを冷やかす: trêu chọc người mới cưới.

    adj

    đùa nghịch

    adj

    giễu

    adj

    nói giễu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X