• [ 日焼 ]

    n

    rám nắng
    bị rám nắng
    bị nắng ăn

    [ 日焼け ]

    n

    sự rám nắng
    赤く腫れたり火傷状態になったりしているひどい日焼け :Bị cháy nắng (vừa bị sưng đỏ vừa bị bỏng)
    日差しがとっても強かったので、日焼けしちゃいました。 :Tôi đã bị rám nắng do ánh nắng mặt trời quá gay gắt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X