• [ 氷河期 ]

    / BĂNG HÀ KỲ /

    n

    kỷ Băng hà/thời kỳ băng hà
    政治的氷河期に入る :bước vào kỷ nguyên băng hà chính trị

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X