• [ 氷期 ]

    / BĂNG KỲ /

    n

    kỷ Băng hà
    氷期の気候 :khí hậu băng giá

    [ 表記 ]

    n

    sự thông báo/sự bố cáo/ sự hiển thị
    印象表記 :sự hiển thị ấn tượng
    ローマ字の日本人名表記 :Tên Nhật bản được hiển thị bằng chữ Latinh
    sự ghi lên/sự đề bên ngoài
    表記の住所: địa chỉ đề bên ngoài

    [ 表記する ]

    vs

    đề bên ngoài/ thể hiển
    ~に関してのみ自己を表記する :tự thể hiện chính mình về khía cạnh
    (人)の名前を名・姓の順に表記する :đánh vần tên một người nào đó theo trật tự chữ cái đứng đầu tiên
    biểu thị bằng chữ
    ローマ字で表記する: viết bằng chữ La Mã

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X