• [ 評議会 ]

    n

    hội đồng
    軍用電子機器評議会: hội đồng điện tử máy móc quân dụng
    AMA医学教育評議会: hội đồng giáo dục y học AMA
    アジア・オリンピック評議会: hội đồng Olympic châu Á
    ハノイ市人民評議会: Hội đồng nhân dân thành phố Hà Nội
    評議会の委員である: ủy viên hội đồng
    戦時下での新法を制定するために評議会を招集する: triệu tập hội đồng nhằm ra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X