• [ 氷原 ]

    / BĂNG NGUYÊN /

    n

    Cánh đồng băng/cánh đồng tuyết
    固く凍った氷原 :cánh đồng băng đã đông cứng
    私たちは、氷原の湖を臨む素晴らしいツアーを用意している :Chúng tôi đã có chuyến đi dạo trên hồ băng thật tuyệt vời

    [ 表現 ]

    n

    từ ngữ
    sự biểu hiện/ sự diễn tả/ sự thể hiện
    この悲しさは言葉では表現できない. :Không có lời nào có thể diễn tả hết nỗi buồn này.
    表現の自由 :tự do biểu hiện
    biểu hiện

    [ 表現する ]

    vs

    biểu hiện/ diễn tả/ thể hiện/ miêu tả
    彼はいつも自分の上司をわがままな人物だと表現する。 :Anh ta luôn miêu tả ông chủ anh ta là một người ích kỷ
    AとBとの関係を表現する :miêu tả A trong mối quan hệ với B

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X