• [ 標札 ]

    n

    biển tên (ở ngoài cửa)

    [ 表札 ]

    vs

    bảng tên gắn trước nhà
    bảng gắn tên

    n

    biển tên (ở ngoài cửa)
    名前のない表札 :biển tên trống
    門柱の表札 :biển đề tên ngoài cổng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X