• [ 拍子 ]

    exp

    nhịp

    [ 拍子 ]

    / PHÁCH TỬ /

    n

    sự ăn vần

    [ 表紙 ]

    n

    bìa
    bì/nhãn/giấy bọc ngoài
    アーティストを描いた雑誌の表紙 :bìa tờ tạp chí phác họa chân dung một họa sĩ
    ヒロインを描いた本の表紙 :bìa cuốn sách phác họa chân dung một nữ anh hùng

    Tin học

    [ 表紙 ]

    tờ bìa [cover]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X