• [ 表情 ]

    n

    sự biểu lộ tình cảm
    (人)の顔に広がる全くうろたえた表情 :vẻ mặt đầy hoang mang
    (人)の顔の暗い表情 :nét mặt tối sầm
    diện mạo/tình hình/cảnh tượng/vẻ bề ngoài
    正月の各地の表情: cảnh tượng của mọi miền trong tháng Giêng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X