• [ 標題 ]

    n

    đề bài

    [ 表題 ]

    n

    tiêu đề
    ~という表題の下に分類される :phân loại theo tiêu đề của ~
    面白そうな表題 :tiêu đề có vẻ hấp dẫn

    Tin học

    [ 表題 ]

    tiêu đề/tựa đề [heading/title]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X