• [ 漂白 ]

    n

    sự tẩy trắng
    彼女は染みのついた白いドレスを漂白した :Cô ta tẩy trắng chiếc váy trắng bị ố
    容疑者は根元が黒い、漂白した金髪の髪をしている :Kẻ tình nghi có bộ tóc vàng tẩy trắng và đen ở chân tóc

    [ 漂白する ]

    vs

    tẩy trắng
    布を漂白する :tẩy trắng vải
    硫黄で漂白する :tẩy trắng bằng lưu huỳnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X