• [ 豹変 ]

    / BÁO BIẾN /

    n

    sự thay đổi đột ngột/sự thay đổi hoàn toàn
    賢人は考えを変えることがあるが愚者は絶対に変えない。/君子豹変す :Người thông minh hay thay đổi ý kiến, người ngu dốt thì chẳng bao giờ cả/ quân tử phải thức thời
    断わったら彼は態度を豹変させた. :Khi tôi nói không, thì bất ngờ anh ta thay đổi thái độ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X