• [ 氷面 ]

    / BĂNG DIỆN /

    n

    Mặt băng
    開氷面 :mặt băng nứt
    滑らかな氷面 :mặt băng trơn trượt

    [ 表面 ]

    n

    mặt trên
    mặt
    diện
    bề mặt/bề ngoài
    建物の表面 :mặt ngoài của tòa nhà
    こん包の外表面 :mặt ngoài của kiện hàng

    Kỹ thuật

    [ 表面 ]

    bề mặt [Surface]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X