• Kỹ thuật

    [ 表面あらさ ]

    độ nhám bề mặt [surface roughness]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X