• [ 表面張力 ]

    / BIỂU DIỆN TRƯƠNG LỰC /

    n

    sức căng bề mặt
    表面張力を減少させる :giảm sức căng bề mặt
    表面張力を高める :nâng sức căng của bền mặt

    Kỹ thuật

    [ 表面張力 ]

    trương lực bề mặt/sức căng bề mặt [surface tension]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X