• [ 表裏 ]

    n

    ngoại hình và tâm địa
    彼は表裏が悪い人: nó là thằng xấu cả ngoại hình lẫn tâm địa.
    hai mặt/bên trong và bên ngoài
    同じコインの表裏 :hai mặt của cùng một đồng xu
    物事の表裏 :hai mặt của sự vật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X