• [ 漂浪 ]

    / PHIÊU LÃNG /

    n

    sự phiêu lãng

    [ 兵糧 ]

    n

    lương của quân đội/lương thảo
    敵を兵糧攻めする :Đánh cướp đi lương thảo của địch
    兵糧攻めにする :Làm cho chết đói

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X