• [ 平底 ]

    / BÌNH ĐỂ /

    n

    Đáy phẳng/ đáy bằng
    平底漁船 :Chiếc thuyền đáy bằng
    平底穴 :Lỗ đáy bằng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X