• [ 平たい ]

    adj

    dẹt/ tẹt
    平たい鼻の :Mũi tẹt
    平たい円盤 :Đĩa dẹt.
    dễ hiểu
    平たく言えば :Nói một cách dễ hiểu...
    bằng phẳng
    電極反応速度は、平たい電極表面の拡散によって律則される :Tốc độ phản ứng điện cực được khống chế theo sự khuyếch tán bề mặt điện cực phẳng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X