• [ 平手打ち ]

    / BÌNH THỦ ĐẢ /

    n

    sự đét (đít)/sự phát (vào mông)/ sự tát
    顔を平手打ちされる :Tát vào mặt.
    彼が突然彼女にキスしようとしたので、彼女は彼を平手打ちした :Vì anh ấy đột nhiên có ý định hôn, nên cô ấy đã tát anh ấy.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X