• [ 干る ]

    v1

    khô
    川の水が ~: nước sông khô cạn

    []

    n

    ban trưa

    n-adv, n-t

    buổi trưa/ban ngày
    今丁度お昼だ。: Bây giờ vừa đúng giữa trưa.
    昼の間は眠り、夜活動する動物も多い。: Cũng có rất nhiều loài động vật ngày ngủ đêm hoạt động.

    n-adv, n-t

    trưa

    []

    n

    vắt
    đỉa
    con đỉa
    大きな蛭 :con đỉa bự/ con đỉa trâu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X