• [ 昼間 ]

    / TRÚ GIAN /

    n-adv, n-t

    ban ngày
    彼女は昼間は働いて夜は学校に通っている。: Cô ấy ban ngày đi làm, tối đến trường học.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X