• ひるまえ

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    [ 昼前 ]

    n-adv, n-t

    thời điểm ngay trước buổi trưa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X