• [ 拾い集める ]

    n

    thu nhặt
    thu lượm
    lượm lặt
    lượm
    cóp nhặt
    bòn nhặt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X