• [ 拾い物 ]

    n

    những thức nhặt được/thứ nhặt được
    劇場内の拾い物 :Những thứ nhặt được trong nhà hát
    列車内で思わぬ拾い物をする :Tìm kiếm những thứ có thể nhặt được trong tàu
    món hàng hời
    của trời cho/của trên trời rơi xuống/vận may bất ngờ/nhặt được
    思わぬ拾い物をする :Có 1 vận may bất ngờ
    このボールペンは意外な拾い物だ. :Tôi nhặt được cái bút bi này

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X