• [ 拾う ]

    n

    lượm

    v5u

    nhặt
    海岸で貝殻を拾う :Nhặt nhạnh vỏ sò trên bãi biển
    僕は通りでこの時計を拾った.:Tôi nhặt được chiếc đồng hồ này trên phố

    [ 披露 ]

    n

    sự tuyên cáo/sự tuyên bố/sự công bố
    開店披露: tuyên bố bắt đầu hành nghề
    sự công khai

    [ 披露する ]

    vs

    tuyên bố
    công khai

    [ 疲労 ]

    n

    sự mệt mỏi/sự mỏi/sự mệt nhoc
    mệt mỏi

    [ 疲労する ]

    vs

    mệt mỏi/mệt nhọc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X