• [ 品格 ]

    / PHẨM CÁCH /

    n

    Phẩm giá/chân giá trị
    品格が伴わない博学なんて浅はかなだけ。 :Hiểu biết mà không đi cùng phẩm giá chỉ là vô dụng/ có tài mà không có đức chỉ là vô dụng.
    政治家としての力量や品格 :tài năng và phẩm giá của một chính trị gia

    [ 賓格 ]

    / TÂN CÁCH /

    n

    tân cách

    [ 賓客 ]

    n

    khách mời danh dự

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X