• [ 品性 ]

    / PHẨM TÍNH /

    n

    Đặc tính/ tính cách
    品性の立派な[卑しい]人 :người đàn ông có tính cách cao thượng (hèn hạ)
    品性を陶冶(とうや)する :phát triển tính cách của một người

    n

    nết

    n

    tính hạnh

    n

    tư cách

    [ 稟性 ]

    / BẨM TÍNH /

    n

    thiên bẩm/bẩm sinh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X