• [ 貧土 ]

    / BẦN THỔ /

    n

    đất nghèo

    [ 頻度 ]

    n

    nhiều lần/tần xuất

    Tin học

    [ 頻度 ]

    tần số [frequency (of occurence)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X