• [ 貧農 ]

    n

    bần cố nông

    [ 貧農 ]

    / BẦN NÔNG /

    n

    bần nông
    土地のない貧農の家庭に生まれる :sinh ra trong gia đình bần nông

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X