• [ 貧民 ]

    n

    dân nghèo
    bần dân

    [ 貧民 ]

    / BẦN DÂN /

    n

    người nghèo
    貧民による政治 :chính trị do người nghèo
    その貧しい家族は、町の貧民街にある共同住宅に住んでいた :Gia đình nghèo đósống trong một chung cư ở nơi dân nghèo của thị trấn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X