• [ 備考 ]

    n

    ghi chú

    [ 備荒 ]

    / BỊ HOANG /

    n

    Sự chuẩn bị cho nạn đói

    [ 尾行 ]

    n

    sự theo đuôi/sự bám sát

    [ 尾行する ]

    vs

    theo đuôi/bám sát

    [ 微行 ]

    / VI HÀNH /

    n

    sự vi hành/cuộc vi hành

    [ 鼻孔 ]

    n

    lỗ mũi

    [ 鼻腔 ]

    / TỴ * /

    n

    Hốc mũi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X