• [ 描写 ]

    n

    sự phác họa/ sự miêu tả
    実際の状況で使われそうな描写 :những miêu tả mà bạn sẽ sử dụng trong tình huống thực
    写実的描写 :miêu tả hiện thực

    [ 病舎 ]

    / BỆNH XÁ /

    n

    Bệnh xá
    隔離病舎 :bậnh xá cách ly

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X