• [ 描出 ]

    / MIÊU XUẤT /

    n

    Sự mô tả
    病変を描出する〔X線が〕 :mô tả sự thay đổi bệnh tật
    脳の超音波画像を描出する :tạo ra hình ảnh siêu âm trong não

    Tin học

    [ 描出 ]

    biểu diễn [rendition]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X