• [ 病床 ]

    n

    giường bệnh
    病床に人を見舞う :thăm ai khi đang nằm trên giường bệnh
    病床から成り行きを見守る :theo dõi sự phát bệnh ngay trên giường bệnh nhân

    [ 病症 ]

    n

    chứng bệnh
    血小板病症候群 :chứng huyết khối
    舞踏病症候群 :chứng múa giật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X