• [ 病体 ]

    / BỆNH THỂ /

    n

    sức khoẻ yếu/cơ thể ốm yếu
    病体から健康体への身体的変化 :sự thay đổi sinh lý từ ốm yếu sang khoẻ mạnh
    関節病体質 :chứng viêm khớp

    [ 病態 ]

    / BỆNH THÁI /

    n

    tình trạng bệnh tật
    軽い病態について使用される :dùng cho bệnh nhẹ
    原因となっている病態に対して行われる〔治療が〕 :tiến hành với bệnh trạng là nguyên nhân gốc (trị liệu)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X