• []

    n

    ve chai
    chai

    []

    / BÌNH /

    n

    lọ/bình
    花瓶: lọ hoa
    ビール瓶: chai bia
    空瓶: lọ không

    [ 便 ]

    / TIỆN /

    n, n-suf

    cơ hội
    便のある次第: nếu có dịp
    bưu điện
    便箋: viết thư
    航空便: thư hàng không
    速達便: thư nhanh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X