• [ 便乗 ]

    n

    việc gặp đâu lợi dụng đấy
    今年は電気が値上がりするそうだ。次に便乗値上げをするのは誰だろう :Nghe nói năm nay giá điện sẽ tăng lên. Không biết tiếp theo là ai sẽ lợi dụng việc này để tăng giá nhỉ?
    世界的な大ヒットの勢いに便乗する :Lợi dụng sự thắng lợi trên toàn thế giới.
    việc bạ đâu ngồi đấy

    [ 便乗する ]

    vs

    gặp đâu lợi dụng đấy
    bạ đâu ngồi đấy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X