• []

    n

    thư
    封がはがれていないかどうか確かめる :Kiểm tra xem niêm phong thư có bị bong ra không
    miệng bì thư/dấu niêm phong thư
    封を切る: Cắt dấu niêm phong

    []

    adj-na

    phong cách
    東洋風の花瓶 :Lọ hoa phong cách phương Đông
    ああいった風の男 :cái loại đàn ông đó

    n-suf

    phương thức/ kiểu
    私のそばを通り過ぎる時, 彼はこんな風に手招きをした. A:Khi vượt qua tôi, anh ta đã vẫy tay như thế này.
    あんな風では人に嫌われる. :Nếu anh còn tiếp tục cư xử như thế thì sẽ bị bị mọi người ghét đấy.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X